Có 2 kết quả:
下閘 xià zhá ㄒㄧㄚˋ ㄓㄚˊ • 下闸 xià zhá ㄒㄧㄚˋ ㄓㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower sluice gate
(2) outflow sluice
(2) outflow sluice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower sluice gate
(2) outflow sluice
(2) outflow sluice
Bình luận 0